Muốn nói tiếng Hàn một cách lưu loát và đạt phát âm chuẩn thì cách nhanh nhất là đầu tư thời gian vào học từ vựng tiếng Hàn. Tuy nhiên, không phải cứ học tràn lan là sẽ mang lại hiệu quả đâu nhé! Điều quan trọng là phải biết chắt lọc thông tin, từ vựng kết hợp với một số bí quyết học nhanh chắc chắn chỉ sau một thời gian học bạn sẽ thấy từ vựng của mình được cải thiện rõ rệt.
Học từ vựng tiếng Hàn giúp phát âm lưu loát
Nguyên nhân gây ra trường hợp khó học thuộc từ vựng tiếng Hàn
Có rất nhiều nguyên nhân khiến người học không thể nhớ nổi từ vựng tiếng Hàn dù đã viết ra rất nhiều lần. Tuy nhiên, chủ yếu vẫn đến từ việc học “vẹt” bởi đa số người học ít khi được thực hành vào thực tế mà chỉ học qua sách vở. Điều này gây ra cảm thấy bối rối khi giao tiếp với người khác đặc biệt là người bản địa. Trong khi đó, bộ quy tắc biến âm tiếng Hàn cũng rất phức tạp nên đòi hỏi phải luyện tập thường xuyên.
Bên cạnh đó, việc phải học quá nhiều từ vựng tiếng Hàn trong một ngày sẽ khiến cho đầu óc của bạn quá tải. Vì thế, trong quá trình học từ vựng bạn không nên quá nôn nóng thay vào đó hãy chậm rãi học và cố gắng chọn ra một phương pháp học phù hợp với mình để có thể nhớ từ vựng nhanh mà vẫn hạn chế được việc quên.
Giai đoạn đầu học từ vựng sẽ rất khó khăn
Xem thêm: Cách học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất hiện nay
Các chủ đề từ vựng tiếng Hàn phù hợp với người mới học
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 về chủ đề khí hậu
Hiện nay, có rất nhiều bạn mới học tiếng Hàn đang còn bở ngỡ, băn khoăn không biết nên học về chủ đề từ vựng nào trước? Theo GOKO hãy ưu tiên chủ đề thời tiết bởi chúng được sử dụng khá nhiều trong đời sống hàng ngày. Đặc biệt, chủ đề thời tiết, khí hậu cũng có thể sử dụng trong các cuộc bàn luận với người mới quen.
- 계절 – (nghĩa tiếng Việt là mùa )
- 난류/우량 – (nghĩa tiếng Việt là lượng mưa)
- 날씨/천후/일기 – (nghĩa tiếng Việt là thời tiết)
- 쾌청 – (nghĩa tiếng Việt là thời tiết trong lành)
- 폭염 – (nghĩa tiếng Việt là trời nóng)
- 백설 – (nghĩa tiếng Việt là tuyết trắng)
- 열대 – (nghĩa tiếng Việt là nhiệt đới)
- 초설 – (nghĩa tiếng Việt là tuyết đầu mùa)
- 적도 – (nghĩa tiếng Việt là xích đạo)
- 하늘 – (nghĩa tiếng Việt là trời)
- 태양 – (nghĩa tiếng Việt là mặt trời)
- 회오리바람 – (nghĩa tiếng Việt là cơn gió lốc)
- 이슬/서릿발 – (nghĩa tiếng Việt là sương)
- 온도 – (nghĩa tiếng Việt là nhiệt độ)
- 뇌전 – (nghĩa tiếng Việt là sấm sét)
- 눈이 내리다 – (nghĩa tiếng Việt là tuyết rơi)
- 이슬비/보슬비- (nghĩa tiếng Việt là mưa phùn)
- 홍수 – (nghĩa tiếng Việt là lũ lụt)
- 흐림 – (nghĩa tiếng Việt là trời có mây)
- 춥다 – (nghĩa tiếng Việt là lạnh)
- 봄눈/춘설 – (nghĩa tiếng Việt là tuyết mùa xuân)
- 온대 – (nghĩa tiếng Việt là ôn đới)
- 한류 – (nghĩa tiếng Việt là dòng hải lưu lạnh)
- 여름 – (nghĩa tiếng Việt là mùa hè)
- 첫여름 – (nghĩa tiếng Việt là đầu hạ)
- 건조하다 – (nghĩa tiếng Việt là khô hanh)
- 가을 – (nghĩa tiếng Việt là mùa thu)
- 난류 – (nghĩa tiếng Việt là dòng hài lưu nóng)
- 강풍 – (nghĩa tiếng Việt là gió to)
- 축축한 공기 – (nghĩa tiếng Việt là không khí lạnh)
- 장마철 – (nghĩa tiếng Việt là mùa mưa)
- 기상관측소 – (nghĩa tiếng Việt là trạm khí tượng)
- 영향을 주다 – (nghĩa tiếng Việt là gây ảnh hưởng)
- 적설 – (nghĩa tiếng Việt là tuyết phủ)
- 연교차 – (nghĩa tiếng Việt là chênh lệch nhiệt độ hoặc độ ẩm trong năm)
- 중복 – (nghĩa tiếng Việt là thời gian nóng nhất trong năm)
- 햇살/빛 – (nghĩa tiếng Việt là ánh sáng)
- 따뜻하다 – (nghĩa tiếng Việt là ấm áp)
- 분위기 – (nghĩa tiếng Việt là bầu không khí)
- 눈발서다 – (nghĩa tiếng Việt là sắp có tuyết)
- 태풍 – (nghĩa tiếng Việt là bão)
- 축축한 공기 – (nghĩa tiếng Việt là không khí ẩm)
- 덥다 – (nghĩa tiếng Việt là nóng)
- 시원하다 – (nghĩa tiếng Việt là mát mẻ)
- 제설차 – (nghĩa tiếng Việt là xe quét tuyết)
- 열대 저기압 – (nghĩa tiếng Việt là áp thấp nhiệt đới)
- 구름이 끼다 – (nghĩa tiếng Việt là mây dày)
- 바람이 불다 – (nghĩa tiếng Việt là gió thổi)
- 일기예보 – (nghĩa tiếng Việt là dự báo thời tiết)
- 밝다 – (nghĩa tiếng Việt là sáng)
- 공기압력 – (nghĩa tiếng Việt là áp suất không khí)
- 비가 멈추다 – (nghĩa tiếng Việt là tạnh mưa)
- 가뭄 – (nghĩa tiếng Việt là hạn hán)
- 공기 – (nghĩa tiếng Việt là không khí)
- 첫추위 – (nghĩa tiếng Việt là rét đầu mùa)
- 청천 – (nghĩa tiếng Việt là thời tiết tốt)
- 비 – (nghĩa tiếng Việt là mưa)
- 날씨가 카랑카랑하다 – (nghĩa tiếng Việt là thời tiết đẹp)
- 악천후 – (nghĩa tiếng Việt là thời tiết xấu)
- 전천후 – (nghĩa tiếng Việt là mọi điều kiện thời tiết)
- 염천 – (nghĩa tiếng Việt là khí hậu nóng bức)
- 바람 – (nghĩa tiếng Việt là gió)
- 구름 – (nghĩa tiếng Việt là mây)
- 천둥 – (nghĩa tiếng Việt là sấm)
- 강우 – (nghĩa tiếng Việt là mưa to)
- 구름이 흩어지다 – (nghĩa tiếng Việt là mây tan)
- 아열대 – (nghĩa tiếng Việt là cận nhiệt đới)
- 겨울 – (nghĩa tiếng Việt là mùa đông)
- 습도 – (nghĩa tiếng Việt là độ ẩm)
- 짙은 안개 – ( nghĩa tiếng Việt là sương mù dày)
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nghề nghiệp
- 비행기조종사 – (nghĩa tiếng Việt là phi công)
- 웨이트리스 – (nghĩa tiếng Việt là bồi bàn nữ)
- 이발사- (nghĩa tiếng Việt là thợ cắt tóc)
- 웨이터 – (nghĩa tiếng Việt là bồi bàn nam)
- 총리 – (nghĩa tiếng Việt là thủ tướng)
- 은행원 – (nghĩa tiếng Việt là nhân viên ngân hàng)
- 운전기사- (nghĩa tiếng Việt là lái xe)
- 가수- (nghĩa tiếng Việt là ca sĩ)
- 유모 – (nghĩa tiếng Việt là bảo mẫu)
- 군인 – (nghĩa tiếng Việt là bộ đội)
- 요리사 – (nghĩa tiếng Việt là đầu bếp)
- 가정교사 – (nghĩa tiếng Việt là Gia sư
- 화가 – (nghĩa tiếng Việt là hoạ sĩ)
- 회사원 – (nghĩa tiếng Việt là nhân viên văn phòng / nhân viên công ty)
- 초등학생 – (nghĩa tiếng Việt là học sinh cấp 1)
- 중학생 – (nghĩa tiếng Việt là học sinh cấp 2)
- 고등학생 – (nghĩa tiếng Việt là học sinh cấp 3)
- 학생 – (nghĩa tiếng Việt là học sinh)
- 변호사 – (nghĩa tiếng Việt là luật sư)
- 판매원 – (nghĩa tiếng Việt là nhân viên bán hàng)
- 진행자 – (nghĩa tiếng Việt là người dẫn chương trình)
- 문지기 – (nghĩa tiếng Việt là người gác cổng)
- 가정부,집사 – (nghĩa tiếng Việt là người giúp việc)
- 모델 – (nghĩa tiếng Việt là người mẫu)
- 안경사t – (nghĩa tiếng Việt là thợ kính mắt)
- 과학자 – (nghĩa tiếng Việt là khoa học gia)
- 문학가- (nghĩa tiếng Việt là nhà văn)
- 악단장 – (nghĩa tiếng Việt là nhạc trưởng)
- 사진작가 – (nghĩa tiếng Việt là nhiếp ảnh gia)
- 농부- (nghĩa tiếng Việt là nông dân)
- 영화배우 – (nghĩa tiếng Việt là diễn viên điện ảnh)
- 어부- (nghĩa tiếng Việt là ngư dân)
- 의사 – (nghĩa tiếng Việt là bác sĩ)
- 운전사 – (nghĩa tiếng Việt là tài xế)
- 꽃장수- (nghĩa tiếng Việt là thợ chăm sóc hoa)
- 사진사 – (nghĩa tiếng Việt là thợ chụp ảnh)
- 교장 – (nghĩa tiếng Việt là hiệu trưởng)
- 전기기사- (nghĩa tiếng Việt là thợ điện)
- 인쇄공 – (nghĩa tiếng Việt là thợ in)
- 보석상인 – (nghĩa tiếng Việt là thợ kim hoàn)
- 제빵사 – (nghĩa tiếng Việt là thợ làm bánh)
- 원예가[사], 정원사 – (nghĩa tiếng Việt là thợ làm vườm)
- 선생님 – (nghĩa tiếng Việt là giáo viên)
- 교수 – (nghĩa tiếng Việt là giáo sư)
- 기자 – (nghĩa tiếng Việt là phóng viên,nhà báo)
Bạn nên học từ vựng tiếng Hàn thông qua nghề nghiệp
tuvungtienghan về chủ đề trường học
- 공부하다 – (nghĩa tiếng Việt là học tập)
- 퇴학생 – (nghĩa tiếng Việt là học sinh bị đuổi học, đình chỉ)
- 학교 – (nghĩa tiếng Việt là trường học)
- 장학금 – (nghĩa tiếng Việt là học bổng)
- 중학교 – (nghĩa tiếng Việt là trường cấp 2)
- 수학 – (nghĩa tiếng Việt là môn toán)
- 예술 – (nghĩa tiếng Việt là nghệ thuật)
- 학사학위 – (nghĩa tiếng Việt là cử nhân)
- 대학교 – (nghĩa tiếng Việt là đại học)
- 전문 대학 – (nghĩa tiếng Việt là trường cao đẳng)
- 대학원 – (nghĩa tiếng Việt là viện cao học)
- 석사 – (nghĩa tiếng Việt là thạc sĩ)
- 박사 – (nghĩa tiếng Việt là tiến sĩ)
- 대학총장 – (nghĩa tiếng Việt là viện trưởng)
- 학생 – (nghĩa tiếng Việt là học sinh)
- 연구하다 – (nghĩa tiếng Việt là nghiên cứu)
- 질문하다 – (nghĩa tiếng Việt là câu hỏi)
- 문법 – (nghĩa tiếng Việt là ngữ pháp)
- 수업 – (nghĩa tiếng Việt là tiết học)
- 단어 – (nghĩa tiếng Việt là từ ngữ)
- 독학하다 – (nghĩa tiếng Việt là tự học)
- 노력하다 – (nghĩa tiếng Việt là nỗ lực)
- 열심하다 – (nghĩa tiếng Việt là chăm chỉ)
- 그만두다 – (nghĩa tiếng Việt là từ bỏ)
- 학기초 – (nghĩa tiếng Việt là đầu học kỳ)
- 중간 시험 – (nghĩa tiếng Việt là thi giữa kỳ)
- 기말 시험 – (nghĩa tiếng Việt là thi cuối kỳ)
- 시간표 – (nghĩa tiếng Việt là thời gian biểu)
- 북 – (nghĩa tiếng Việt là cái trống)
- 전과 – (nghĩa tiếng Việt là toàn bộ các khoa)
- 문학 – (nghĩa tiếng Việt là môn văn)
- 영어 – (nghĩa tiếng Việt là tiếng anh)
- 화학 – (nghĩa tiếng Việt là hóa học)
- 물리 – (nghĩa tiếng Việt là vật lý)
- 생물학 – (nghĩa tiếng Việt là sinh vật học)
- 지리 – (nghĩa tiếng Việt là địa lý)
- 역사 – (nghĩa tiếng Việt là lịch sử)
- 컴퓨터 공학 – (nghĩa tiếng Việt là khoa học máy tính)
- 공민/국민 – (nghĩa tiếng Việt là công dân)
- 체육 – (nghĩa tiếng Việt là thể dục)
- 체육전문가 – (nghĩa tiếng Việt là nhà thể dục)
- 운동하다 – (nghĩa tiếng Việt là tập thể dục)
- 전문 – (nghĩa tiếng Việt là chuyên môn)
- 일반교양과목 – (nghĩa tiếng Việt là môn học chung)
- 자유선택 과목 – (nghĩa tiếng Việt là môn học tự do)
- 연구소 – (nghĩa tiếng Việt là phòng nghiên cứu)
- 장비실 – (nghĩa tiếng Việt là phòng thiết bị)
- 교실/강의실 – (nghĩa tiếng Việt là phòng học)
- 도서관 – (nghĩa tiếng Việt là thư viện)
- 독서 – (nghĩa tiếng Việt là đọc sách)
- 식당 – (nghĩa tiếng Việt là nhà ăn)
- 경비실 – (nghĩa tiếng Việt là phòng bảo vệ)
- 여름 방학 – (nghĩa tiếng Việt là nghỉ hè)
- 겨울 방학 – (nghĩa tiếng Việt là nghỉ đông)
- 입학 – (nghĩa tiếng Việt là nhập học)
- 재학 – (nghĩa tiếng Việt là theo học)
- 재학기간 – (nghĩa tiếng Việt là thời gian theo học)
- 시험장 – (nghĩa tiếng Việt là điểm thi)
- 합격하다 – (nghĩa tiếng Việt là thi đỗ)
- 불합격하다 – (nghĩa tiếng Việt là thi trượt)
- 졸업시험 – (nghĩa tiếng Việt là thi tốt nghiệp
- 졸업식 – (nghĩa tiếng Việt là lễ tốt nghiệp)
- 졸업증 – (nghĩa tiếng Việt là bằng tốt nghiệp)
- 외국어 – (nghĩa tiếng Việt là ngoại ngữ)
- 공부를 잘하다 – (nghĩa tiếng Việt là học giỏi)
- 공부를 못하다 – (nghĩa tiếng Việt là học kém)
- 게으르다 – (nghĩa tiếng Việt là lười biếng)
- 게으름뱅이 – (nghĩa tiếng Việt là kẻ lười biếng)
- 책벌레 – (nghĩa tiếng Việt là kẻ mọt sách)
- 학업 성적표 – (nghĩa tiếng Việt là học bạ)
- 졸업증서 – (nghĩa tiếng Việt là giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời)
- 기숙사 – (nghĩa tiếng Việt là ký túc)
- 과학 – (nghĩa tiếng Việt là khoa học)
- 사회과학 – (nghĩa tiếng Việt là khoa học xã hội)
- 기초과학- (nghĩa tiếng Việt là khoa học cơ bản)
- 심리학 – (nghĩa tiếng Việt là tâm lý học)
- 실습생 – (nghĩa tiếng Việt là thực tập sinh)
- 학사학위 – (nghĩa tiếng Việt là cử nhân)
- 유학생 – (nghĩa tiếng Việt là du học sinh)
- 학비 – (nghĩa tiếng Việt là học phí)
- 선생님 – (nghĩa tiếng là Việt giáo viên)
- 장학금 – (nghĩa tiếng Việt là học bổng)
- 교복 – (nghĩa tiếng Việt là đồng phục)
- 초등학교 – (nghĩa tiếng Việt là trường cấp 1)
- 연구생 – (nghĩa tiếng Việt là nghiên cứu sinh)
- 교환학생 – (nghĩa tiếng Việt là học sinh trao đổi)
- 담임선생 – (nghĩa tiếng Việt là giáo viên chủ nhiệm)
- 유치원 – (nghĩa tiếng Việt là trường mầm non)
- 예술 – (nghĩa tiếng Việt là nghệ thuật)
- 고등학교 – (nghĩa tiếng Việt là trường cấp 3)
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề món ăn
- 버미첼리 – (nghĩa tiếng Việt là miến)
- 쌀국수 – (nghĩa tiếng Việt là bún)
- 백밥 – (nghĩa tiếng Việt là cơm trắng)
- 삼계탕 – (nghĩa tiếng Việt là gà hầm sâm)
- 새우 크래커 – (nghĩa tiếng Việt là bánh phồng tôm)
- 크루아상 – (nghĩa tiếng Việt là bánh sừng bò)
- 비스킷 – (nghĩa tiếng Việt là bánh bích quy)
- 월병 – (nghĩa tiếng Việt là bánh trung thu)
- 케이크, 양과자 – (nghĩa tiếng Việt là bánh ngọt)
- 구운빵 – (nghĩa tiếng Việt là bánh mì lát nướng)
- 백빵- (nghĩa tiếng Việt là mì trắng)
- 머핀 – (nghĩa tiếng Việt là bánh nướng xốp)
- 떡 – (nghĩa tiếng Việt là bánh gạo)
- 빵 – (nghĩa tiếng Việt là bánh mì)
- 팬케이크 – (nghĩa tiếng Việt là bánh xòe)
- 만두 – (nghĩa tiếng Việt là bánh bao)
- 찜빵 – (nghĩa tiếng Việt là bánh hấp)
- 스펀지 케이크 – (nghĩa tiếng Việt là bánh bò)
- 이탈리아식 국수 – (nghĩa tiếng Việt là mì ý)
- 국수 – (nghĩa tiếng Việt là hủ tiếu, phở)
- 라면 – (nghĩa tiếng Việt là mì gói)
- 볶음 국수 – (nghĩa tiếng Việt là mì xào)
- 죽 – (nghĩa tiếng Việt là cháo)
- 샌드위치 – (nghĩa tiếng Việt là bánh sandwich)
- 밥 – (nghĩa tiếng Việt là cơm)
- 볶음 밥 – (nghĩa tiếng Việt là cơm chiên)
- 뻥튀기 – (nghĩa tiếng Việt là bánh gạo)
- 생선회 – (nghĩa tiếng Việt là gỏi cá)
- 라이스 페이퍼 – (nghĩa tiếng Việt là bánh tráng cuốn)
- 미역 – (nghĩa tiếng Việt là canh rong biển)
- 녹차 – (nghĩa tiếng Việt là trà xanh)
- 꼬리곰탕 – (nghĩa tiếng Việt là canh đuôi cá)
- 김 – (nghĩa tiếng Việt là rong biển)
- 스파게티 – (nghĩa tiếng Việt là mì Spaghetti)
- 김치 – (nghĩa tiếng Việt là kim chi)
- 깍두기 – (nghĩa tiếng Việt là kim chi củ cải)
- 김치찌개 – (nghĩa tiếng Việt là canh kim chi)
- 김밥 – (nghĩa tiếng Việt là cơm cuộn rong biển)
- 된장찌개 – (nghĩa tiếng Việt là canh tương)
- 콩나물국 – (nghĩa tiếng Việt là canh giá đỗ)
- 순두부찌개 – (nghĩa tiếng Việt là canh đậu hủ non)
- 잡채 – (nghĩa tiếng Việt là miến trộn)
- 비빔밥 – (nghĩa tiếng Việt là cơm trộn)
- 불고기 – (nghĩa tiếng Việt là thịt nướng)
- 삼겹살 – (nghĩa tiếng Việt là ba chỉ nướng)
- 자장면 – (nghĩa tiếng Việt là mì đen)
- 핫케이크 – (nghĩa tiếng Việt là bánh nướng)
- 냉면 – (nghĩa tiếng Việt là mì lạnh)
- 우동 – (nghĩa tiếng Việt là mì u-don)
- 김 – (nghĩa tiếng Việt là rong biển)
Bạn hãy tìm hiểu từ vựng thông qua các món ăn
Tips học từ vựng tiếng hàn cho người mới bắt đầu
- Muốn học tốt tiếng Hàn trước hết phải trang bị cho mình một cuốn từ điển hình ảnh. Bởi việc học thông qua tranh ảnh không chỉ dễ học, ghi nhớ lâu mà đặc biệt còn giảm tình trạng ngủ gật” khi học chữ.
- Với những bạn mới học tiếng Hàn nhưng lại rơi vào tình trạng nhớ không tốt từ mới thì nên áp dụng ngay phương pháp viết tiểu luận. Bởi chúng sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn rất nhiều so với việc học “vẹt”
- Nếu muốn cải thiện kỹ năng đọc và tăng vốn từ vựng nên sử dụng ngay phương pháp đọc. Bởi trong các bài đọc thường sẽ có xuất hiện các từ mới chúng sẽ giúp bạn biết thêm nhiều từ hơn.
- Học từ mới qua phim ảnh hoặc video cũng là gợi ý phù hợp. Khi xem một bộ phim Hàn có từ nào đó không hiểu thì hãy tra từ điển ngay. Chỉ cần xem lại bộ phim cũ mình đã xem lập tức bạn sẽ nhớ ra nghĩa của nó.
- Muốn phát triển từ vựng tiếng Hàn nhanh hãy áp dụng ngay phương học học phù hợp qua các thói quen của bản thân. Mỗi ngày dành ra 20 – 30 phút để ôn lại các kiến thức, từ vựng đã được học.
Có thể học từ vựng thông qua phim ảnh
Trên đây là tất cả thông tin liên quan đến việc học từ vựng tiếng Hàn. Hi vọng sẽ hữu ích với những bạn đã đang và sẽ học tiếng Hàn trong thời gian tới. Nếu bạn đang muốn kiếm trung tâm đào tạo tiếng Hàn uy tín hoặc muốn mua sách học tiếng Hàn hãy liên hệ với đội ngũ admin của GOKO qua SNS hoặc Hotline 0868 745 965 (Mr Quý).